Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kibbutz

Mục lục

/ki´buts/

Thông dụng

Danh từ

Kibbut, khu định cư ở Israel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kibbutznik

    Danh từ: người sinh sống trong một kibbut,
  • Kibe

    / kaib /, Danh từ: chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân), to treat on somebody's kibes, làm mếch lòng ai,...
  • Kibes

    ,
  • Kibitz

    / ´kibits /, Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): hay dính vào chuyện người khác, hay đứng chầu...
  • Kibitzer

    / ´kibitsə /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): người hay dính vào chuyện người khác, người hay đứng...
  • Kibosh

    / ´kai¸bɔʃ /, Danh từ: (từ lóng) lời nói nhảm nhí, lời nói vô ý nghĩa, Từ...
  • Kick

    / kick /, Danh từ: trôn chai (chỗ lõm ở đít chai), cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa),...
  • Kick's law

    định luật kick,
  • Kick-back

    dội ngược lại,
  • Kick-board method

    phương pháp khoan đập, phương pháp khoan xung đột,
  • Kick-down

    bộ gạt,
  • Kick-drop frame

    khung xe hạ thấp,
  • Kick-off

    / kik Λp /, Danh từ: (bóng đá) cú phát bóng, (thông tục) sự bắt đầu,
  • Kick-off table

    băng lăn thả,
  • Kick-off valve

    van chốt ấn,
  • Kick-over resin

    nhựa nhiệt rắn,
  • Kick-start

    Động từ: khởi động bằng cách đạp, to kick-start a motorcycle, khởi động xe môtô bằng cách...
  • Kick-starter

    cần khởi động, Danh từ: cần khởi động (mô tô),
  • Kick-up

    / ´kik¸ʌp /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), sự om sòm, cuộc cãi lộn om sòm,
  • Kick back

    sự giật lùi, Kỹ thuật chung: nhảy lùi (lại),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top