Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kick-up

Nghe phát âm

Mục lục

/´kik¸ʌp/

Thông dụng

Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
Sự om sòm
Cuộc cãi lộn om sòm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kick back

    sự giật lùi, Kỹ thuật chung: nhảy lùi (lại),
  • Kick down

    bộ gạt (nhẩy),
  • Kick drop frame

    khung xe hạ thấp xuống,
  • Kick off

    phát động (máy) phân ly, Toán & tin: ngắt rời, Kỹ thuật chung:...
  • Kick plate

    hộp khóa nẩy,
  • Kick pleat

    Danh từ: nếp gấp ngăn ở váy hẹp (để cử động cho dễ),
  • Kick shackle

    cái móc có lò xo,
  • Kick somebody upstairs (to ..)

    đề bạt lên để tống khứ,
  • Kick start

    cần khởi động,
  • Kick starter

    bộ khởi động bằng chân, bộ phát hành đạp chân, đạp máy, cần khởi động,
  • Kick stater

    bộ khởi động đạp chân, đạp máy,
  • Kick strip

    tấm kim loại bảo vệ,
  • Kick up

    làm cong vênh, tâng bóng,
  • Kick wheel

    bàn xoay đạp chân,
  • Kickback

    / ´kik¸bæk /, Danh từ: tiền trả cho người đã giúp mình kiếm một món lời không hợp pháp; tiền...
  • Kickdown switch

    chuyển mạch bật lại được,
  • Kicked

    ,
  • Kicker

    / ´kikə /, Danh từ: người đá, con ngựa hầu đá, tay đá bóng, cầu thủ bóng đá, người hay gây...
  • Kicker baffle

    vách chuyển hướng,
  • Kicker magnet

    nam châm lệch hướng nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top