Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kicker

Mục lục

/´kikə/

Thông dụng

Danh từ

Người đá
Con ngựa hầu đá
Tay đá bóng, cầu thủ bóng đá
Người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại; người hay càu nhàu
(kỹ thuật) thanh đẩy; đầu máy đẩy sau

Chuyên ngành

Xây dựng

chân đế, chân cơ

Giải thích EN: A concrete plinth that extends about 2 inches above a concrete floor, thus forming the base of a concrete wall or column.

Giải thích VN: Một cấu trúc chân cột bê tông mở rộng ra khoảng 2 inch phía trên một sàn bê tông hình thành phần đế một bức tường hoặc cột.

Kỹ thuật chung

cước tử

Kinh tế

đề bạt lên để tống khứ đi
nét hấp dẫn
tác nhân khuyến khích

Giải thích VN: Đặc điểm thêm vào cam kết nợ thường lập ra để tăng cường tính thị trường, bằng cách cung cấp triển vọng góp vốn cổ đông. Thí dụ, trái phiếu có thể chuyển đổi thành chứng khoán nếu cổ phần đạt đến mức giá nào đó. Điều này làm cho trái phiếu hấp dẫn hơn đối với nhà đầu tư bởi vì trái chủ có tiềm năng hưởng lợi ích an toàn vốn cổ đông cộng thêm tiền chi trả lãi. Ngoài ra, đặc điểm này là có được những đặc quyền và chứng chỉ ưu tiên mua chứng khoán. Vài loại tiền cho vay có thế chấp cũng có những đặc điểm khuyến khích này dưới dạng tham gia sở hữu dưới hình thức phần trăm thu nhập ròng (Tổng thu nhập) Kickers (đặc điểm khuyến khích) còn được gọi là Sweeteners.

tiền phần trăm
tiền hồi khấu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
gimmick , twist

Xem thêm các từ khác

  • Kicker baffle

    vách chuyển hướng,
  • Kicker magnet

    nam châm lệch hướng nhanh,
  • Kicker ram

    pit tông có đầu đập,
  • Kicking-up

    sự đẩy ra,
  • Kicking plate

    tấm bảo vệ phần dưới của cửa,
  • Kicking strap

    Danh từ: dây buộc phía chân sau ngựa kéo để ngăn cho nó khỏi đá, dây buộc ở sào căng buồm...
  • Kickoff mechanism

    cơ chế tách biệt,
  • Kickpipe

    ống đi dây điện,
  • Kickplate

    tấm lót kim loại,
  • Kicks

    ,
  • Kickshaw

    / ´kik¸ʃɔ: /, Danh từ: vật nhỏ mọn, vật tầm thường, món ăn bày vẽ (thường) ngụ ý khinh...
  • Kickstand

    / ´kik¸stænd /, Danh từ: cái gióng xoay để giữ hai bánh trước của xe (khi không dùng tới),
  • Kicktand

    cái gióng xoay để giữ hai bánh trước của xe (khi không dùng tới),
  • Kickup

    sự nâng gầm,
  • Kid

    / kid /, Danh từ: con dê non, da dê non (làm găng tay, đóng giày...), (từ lóng) đứa trẻ con, thằng...
  • Kid-glove

    / ´kid´glʌv /, tính từ, mềm mỏng, tế nhị,
  • Kid-skin

    / ´kid¸skin /, danh từ, da dê non,
  • Kid glove

    Danh từ: găng bằng da dê non, with kidỵgloves, nhẹ nhàng, tế nhị, to handle with kidỵgloves, xử sự...
  • Kidder

    / ´kidə /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top