Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kickstand

Nghe phát âm

Mục lục

/´kik¸stænd/

Thông dụng

Danh từ

Cái gióng xoay để giữ hai bánh trước của xe (khi không dùng tới)

Xem thêm các từ khác

  • Kicktand

    cái gióng xoay để giữ hai bánh trước của xe (khi không dùng tới),
  • Kickup

    sự nâng gầm,
  • Kid

    / kid /, Danh từ: con dê non, da dê non (làm găng tay, đóng giày...), (từ lóng) đứa trẻ con, thằng...
  • Kid-glove

    / ´kid´glʌv /, tính từ, mềm mỏng, tế nhị,
  • Kid-skin

    / ´kid¸skin /, danh từ, da dê non,
  • Kid glove

    Danh từ: găng bằng da dê non, with kidỵgloves, nhẹ nhàng, tế nhị, to handle with kidỵgloves, xử sự...
  • Kidder

    / ´kidə /,
  • Kiddle

    / kidəl /, Danh từ: lưới chắn ở sông (để đánh cá),
  • Kiddush

    Danh từ: lưới chắn ở sông (để đánh cá),
  • Kiddy

    Danh từ: (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé,
  • Kidnap

    / ´kidnæp /, Ngoại động từ: bắt cóc (để tống tiền), Kỹ thuật chung:...
  • Kidnapper

    / ´kidnæpə /, danh từ, kẻ bắt cóc, Từ đồng nghĩa: noun, shanghaier , hijacker , carjacker
  • Kidnapping

    / ´kidnæpiη /, danh từ, sự bắt cóc để tống tiền,
  • Kidney

    / 'kidni /, Danh từ: (giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn), tính tình, bản...
  • Kidney-shaped slot

    khe hình thận,
  • Kidney basin

    khay quả đậu,
  • Kidney bean

    Danh từ: (thực vật học) đậu tây, Đậu lửa, đậu tây,
  • Kidney end

    phần thịt doi (lợn) phần thịt lưng (bể),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top