Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kiddy

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

(từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kidnap

    / ´kidnæp /, Ngoại động từ: bắt cóc (để tống tiền), Kỹ thuật chung:...
  • Kidnapper

    / ´kidnæpə /, danh từ, kẻ bắt cóc, Từ đồng nghĩa: noun, shanghaier , hijacker , carjacker
  • Kidnapping

    / ´kidnæpiη /, danh từ, sự bắt cóc để tống tiền,
  • Kidney

    / 'kidni /, Danh từ: (giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn), tính tình, bản...
  • Kidney-shaped slot

    khe hình thận,
  • Kidney basin

    khay quả đậu,
  • Kidney bean

    Danh từ: (thực vật học) đậu tây, Đậu lửa, đậu tây,
  • Kidney end

    phần thịt doi (lợn) phần thịt lưng (bể),
  • Kidney enucleating

    sự khoét thận,
  • Kidney knob

    phía thận lồi, thận với bao mỡ thận, thùy thận,
  • Kidney machine

    Danh từ: thận nhân tạo, Y Sinh: maáy chạy thận,
  • Kidney ore

    quặng dạng thận,
  • Kids'stuff

    Danh từ, cũng .kid .stuff: (từ lóng) một cái gì hợp với trẻ con; trò trẻ; điều rất đơn giản...
  • Kidskin

    Danh từ, cũng .kid: da dê non; loại da mềm làm bằng da dê hoặc da cừu,
  • Kie-kie

    / ´ki:¸ki: /, danh từ, cây ki-ki (một loại cây leo ở tân-tây-lan, lá dùng làm giỏ),
  • Kief

    keif, như kef
  • Kier

    / kiə /, Danh từ: thùng chuội vải, Kỹ thuật chung: nồi nấu,
  • Kies

    quặng sắt sunfua,
  • Kieselguhr

    Danh từ: (khoáng chất) kizengua, đất tảo cát, đá tảo cát, ki-zen-gua (khoáng), Địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top