Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Killer

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈkɪlər/

Thông dụng

Danh từ

Người giết, kẻ giết người
Dụng cụ giết thịt (súc vật)
(động vật học) cá heo ( (cũng) killer whale)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bộ triệt
echo killer
bộ triệt tiếng dội
noise killer
bộ triệt tiếng ồn
spark killer
bộ triệt tia lửa điện
bộ xóa

Kinh tế

dụng cụ diệt trừ
dụng cụ giết mổ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assassin , butcher , cut-throat , executioner , exterminator , gunman/woman , gunperson , hit-man/woman , hit person , hunter , slayer , soldier , cutthroat , homicide , manslayer , massacrer , murderess , slaughterer , triggerman , assassinator , destroyer , difficult , executor , gangster , gunman , hangman , hit man , murderer , sniper , tough

Xem thêm các từ khác

  • Killer application

    phần mềm tuyệt hảo, ứng dụng tuyệt hảo,
  • Killer bees

    người bảo vệ kẻ yếu, người ngăn chặn, ong châm,
  • Killer character

    tính trạng sát hại,
  • Killer circuit

    mạch triệt, mạch xóa, color killer circuit, mạch xóa màu
  • Killer whale

    Danh từ: (động vật học) cá heo ( (cũng) killer),
  • Killian, bone shear

    killian, cắt xương,
  • Killick

    / ´kilik /, Danh từ (hàng hải): Đá neo (hòn đá lớn dùng để neo thuyền), neo nhỏ, (từ lóng) lính...
  • Killifish

    Danh từ: loại cá nhỏ ăn ấu trùng của muỗi dùng để làm mồi,
  • Killing

    / ´kiliη /, Danh từ: sự giết chóc, sự tàn sát, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở;...
  • Killing agent

    tác nhân khử oxy (thép), tác nhân làm lặng,
  • Killing bed

    nơi giết thịt,
  • Killing capacity

    năng suất dây chuyền chế biến (gia súc), năng suất giết mổ (gia súc),
  • Killing cattle

    gia súc giết mổ,
  • Killing chain

    băng chuyền giết mổ,
  • Killing come-up

    chu kỳ giết súc vật,
  • Killing department

    phân xưởng giết gia súc,
  • Killing equipment

    thiết bị giết thịt gia súc, beef killing equipment, thiết bị giết thịt (gia súc lớn có sừng)
  • Killing floor truck

    xe giết súc vật trên sàn,
  • Killing hammer

    búa làm điếc gia súc,
  • Killing line

    băng chuyển chế biến sơ bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top