Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kilo

Nghe phát âm

/ˈkiloʊ , ˈkɪloʊ/

Thông dụng

Danh từ, (viết tắt) của .kilogram; .kilometre

Chuyên ngành

Mục lục

Điện

kilô
ký lô

Giải thích VN: Tiếp đầu ngữ với nghĩa một ngàn.

Kinh tế

ngàn đơn vị

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top