Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kin-

Y học

(kine-) prefix. chỉ chuyển động.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kina

    Danh từ: Đồng kina (ở tân ghi nê),
  • Kinaestetic center

    trung tâm cảm giác vận động,
  • Kinaesthesia

    / ¸kinis´θi:ziə /, Danh từ, cũng kinesthesia: cảm giác vận động (cơ thể),
  • Kinaesthesis

    Danh từ, cũng kinesthesis:,
  • Kinaestheslometer

    cảm giác thể kế,
  • Kinanaesthesia

    mất cảm giác thể (đưa đến rối loạn cơ thể),
  • Kinanesthesia

    (chứng) mất cảm giác vận động, mất cảm,
  • Kinase

    / ´kaineiz /, danh từ, (sinh học) kinaza,
  • Kinchin

    Danh từ: (từ lóng) đứa bé con, thằng bé, kinchin lay, thói rình ăn cắp tiền của trẻ con
  • Kinchin lay

    Thành Ngữ:, kinchin lay, thói rình ăn cắp tiền của trẻ con
  • Kincob

    Danh từ: vải kim tuyến kincôp ( Ân độ),
  • Kind

    / kaind /, Danh từ: loài, giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại...
  • Kind-hearted

    / ¸kaind´ha:tid /, Tính từ: tốt bụng, có lòng tốt, Từ đồng nghĩa:...
  • Kind of

    Thành Ngữ:, kind of, (thông tục) phần nào, chừng mực nào
  • Kind of fit

    loại lắp ghép, kiểu lắp ghép, loại lắp ghép,
  • Kind of structural component

    kiểu kết cấu xây dựng, dạng kết cấu xây dựng, loại kết cấu xây dựng,
  • Kind of structural element

    kiểu kết cấu xây dựng, dạng kết cấu xây dựng, loại kết cấu xây dựng,
  • Kind type parameter

    kiểu tham số,
  • Kinda

    / ˈkaɪndə /, Phó từ: thuộc loại, phần nào, you kinda saved my life, anh phần nào đã cứu sống tôi
  • Kindergarten

    / ´kində¸ga:tn /, Danh từ: lớp mẫu giáo, vườn trẻ, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top