Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kindle

Nghe phát âm

Mục lục

/'kindl/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đốt, nhen, nhóm (lửa...)
Làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên
Nhen lên, khơi, gợi, gây
to kindle somebody's anger
khơi sự tức giận của ai
to kindle somebody's interest
gợi sự thích thú của ai
Kích thích, khích động, xúi giục
to kindle someone to do something
khích động ai làm gì

Nội động từ

Bắt lửa, bốc cháy
Ánh lên, rực lên, ngời lên
eyes kindled with happiness
đôi mắt ngời lên vì sung sướng
(nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kích thích
đốt
nhóm lửa
làm cháy
mồi lửa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blaze , burn , fire , flame , flare , glow , ignite , inflame , light , set alight , set fire , agitate , animate , arouse , awaken , bestir , burn up * , challenge , egg on * , enkindle , exasperate , fire up , foment , get smoking , induce , inspire , key up , provoke , rally , rouse , sharpen , stimulate , stir , thrill , turn on * , wake , waken , whet , work up * , impassion , awake , raise , brood , excite , flock , incite , move , rise , start

Từ trái nghĩa

verb
extinguish , put out , disenchant , turn off

Xem thêm các từ khác

  • Kindler

    / ´kindlə /,
  • Kindliness

    / ´kaindlinis /, danh từ, lòng tốt, sự dễ chịu (của khí hậu); vẻ đẹp (của phong cảnh), Từ đồng...
  • Kindling

    / ˈkɪndlɪŋ /, Danh từ: sự nhen lửa, sự nhúm lửa, ( số nhiều) củi nhúm lửa, mồi nhen lửa,...
  • Kindling-wood

    Danh từ: củi đóm,
  • Kindling point

    điểm bốc cháy,
  • Kindling temperature

    Địa chất: nhiệt độ bắt cháy, nhiệt độ bốc lửa,
  • Kindly

    / ´kaindli /, Tính từ: tử tế, tốt bụng, thân ái, thân mật, dễ chịu (khí hậu...), (từ cổ,nghĩa...
  • Kindness

    / 'kaindnis /, Danh từ: sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, Điều tử tế, điều tốt, sự thân...
  • Kindred

    / ´kindrid /, Danh từ: bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, (nghĩa bóng) sự giống...
  • Kindred effect

    hiệu ứng tương tự,
  • Kinds

    ,
  • Kine

    / kain /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) số nhiều của cow,
  • Kinema

    / ´kinimə /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinema,
  • Kinematic

    / ¸kini´mætik /, Tính từ: (vật lý) (thuộc) động học, Cơ - Điện tử:...
  • Kinematic(al)

    Toán & tin: (thuộc) động học,
  • Kinematic (al)

    động,
  • Kinematic accuracy

    độ chính xác động học,
  • Kinematic analysis

    sự phân tích động học, sự tính toán động học,
  • Kinematic chain

    chuỗi động, chuỗi động, xích động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top