- Từ điển Anh - Việt
Kindness
Nghe phát âmMục lục |
/'kaindnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt
Điều tử tế, điều tốt
Sự thân ái
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affection , altruism , amiability , beneficence , benevolence , charity , clemency , consideration , cordiality , courtesy , decency , delicacy , fellow feeling , forbearance , gentleness , good intention , goodness , good will , grace , graciousness , heart , helpfulness , hospitality , humanity , indulgence , kindliness , magnanimity , mildness , patience , philanthropy , serviceability , solicitousness , solicitude , sweetness , sympathy , tact , tenderness , thoughtfulness , tolerance , understanding , unselfishness , accommodation , aid , alms , assistance , benediction , benefaction , benison , blessing , boon , boost , bounty , dispensation , favor , generosity , good deed , good turn , help , lift , mercy , relief , succor , benignancy , benignity , charitableness , goodwill , kindheartedness , oblation , office , service , compassion , compassionateness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kindred
/ ´kindrid /, Danh từ: bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, (nghĩa bóng) sự giống... -
Kindred effect
hiệu ứng tương tự, -
Kinds
, -
Kine
/ kain /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) số nhiều của cow, -
Kinema
/ ´kinimə /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinema, -
Kinematic
/ ¸kini´mætik /, Tính từ: (vật lý) (thuộc) động học, Cơ - Điện tử:... -
Kinematic(al)
Toán & tin: (thuộc) động học, -
Kinematic (al)
động, -
Kinematic accuracy
độ chính xác động học, -
Kinematic analysis
sự phân tích động học, sự tính toán động học, -
Kinematic chain
chuỗi động, chuỗi động, xích động, -
Kinematic characteristic
đặc tính động học, -
Kinematic coeffcient of viscosity
hệ số nhớt động học, -
Kinematic coefficient of friction
hệ số ma sát động, -
Kinematic coefficient of viscosity
hệ số nhớt động học, -
Kinematic constraint
mối liên kết động học, -
Kinematic couple
cặp nhiệt đồng kẽm, ngẫu lực động, khớp động, mối nối động, khớp động, -
Kinematic criterion
chuẩn số động học, -
Kinematic diagram
sơ đồ động, sơ đồ khối, sơ đồ trực quan, sơ đồ động, lược đồ động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.