Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kindred

Nghe phát âm

Mục lục

/´kindrid/

Thông dụng

Danh từ

Bà con anh em, họ hàng thân thích
Quan hệ họ hàng
(nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình

Tính từ

Cùng một tông; họ hàng bà con
kindred tribes
những bộ lạc cùng một tông
Cùng một nguồn gốc; giống nhau, tương tự
kindred languages
những ngôn ngữ cùng chung một nguồn gốc
dew, frost and kindred phenomena
sương, sương giá và các hiện tượng tương tự


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affiliated , agnate , akin , alike , allied , analogous , cognate , congeneric , congenial , connate , connatural , consanguine , germane , homogeneous , incident , kin , likable , parallel , related , similar , consanguineous , congenerous , congenital , sympathetic
noun
affinity , blood , clan , connection , consanguinity , cousin , family , flesh , folk , homefolk , house , kin , kinsfolk , kinsperson , lineage , race , relation , relationship , stock , tribe , kinfolk , affiliated , agnation , allied , ancestry , birth , congener , congenial , genus , kinship , kinsmen , propinquity , related , relations , relatives , similar , species , variety

Từ trái nghĩa

adjective
irrelevant , noncorresponding , unaffiliated

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top