Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kinematic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kini´mætik/

Thông dụng

Cách viết khác kinematical

Tính từ

(vật lý) (thuộc) động học

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) (thuộc) động học

Kỹ thuật chung

động học
kinematic analysis
sự phân tích động học
kinematic analysis
sự tính toán động học
kinematic coeffcient of viscosity
hệ số nhớt động học
kinematic coefficient of viscosity
hệ số nhớt động học
kinematic constraint
mối liên kết động học
kinematic criterion
chuẩn số động học
kinematic displacement
chuyển vị động học
kinematic hardening
sự tăng bền động học
kinematic hypothesis
giả thiết động học
kinematic method
phương pháp động học
kinematic operator
toán tử động học
kinematic viscosity
độ nhớt động học

Địa chất

(thuộc) động hình học

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top