Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kinesiodic system

Y học

hệ dẫntruyền hệ xung động vận dộng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kinesiology

    / ki¸n:si´ɔlədʒi /, Y học: vận động học,
  • Kinesiometer

    vận động kế (dụng cụ) đo cảm giác da,
  • Kinesioneurosis

    chứng loạn thần kinh vận động,
  • Kinesiotherapy

    liệu pháp vận động,
  • Kinesis

    Danh từ; số nhiều kineses: sự vận động,
  • Kinesitherapy

    liệu pháp vận động,
  • Kinesodic

    (thuộc) dẫnkích thích vận động,
  • Kinesophobia

    (chứng) sợ vận động,
  • Kinesthesia

    cảm giác bản thể,
  • Kinesthesiometer

    cảm giác vậnđộng kế, vận cảm kế,
  • Kinesthesis

    cảm giác bảnthể,
  • Kinesthetic

    (thuộc) cảm giác vậnđộng.,
  • Kinesthetic aura

    tiềntriệu cảm giác vận động,
  • Kinesthetic sense

    giác quan vận động,
  • Kinestheticaura

    tiền triệu cảm giác vận động,
  • Kinesy therapy

    liệu pháp vận động,
  • Kinetia

    (chứng) say tàu xe (chứng) nôn nao do chuyển động,
  • Kinetic

    / kai'netik /, Tính từ: (thuộc) động lực; do động lực, (thuộc) động lực học, động học,...
  • Kinetic Energy

    Động năng, năng lượng của một vật hay khối nước đang di chuyển.
  • Kinetic Rate Coefficient

    hệ số tỷ động học, con số mô tả tỉ lệ tăng hay giảm một thành phần trong nước như nhu cầu ôxy sinh hoá hay ôxy hòa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top