Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kinetic

Nghe phát âm

Mục lục

/kai'netik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) động lực; do động lực
kinetic energy
động năng
kinetic art
nghệ thuật động
(thuộc) động lực học

Kỹ thuật chung

động học
electro kinetic
điện động học
kinetic coefficient of friction
hệ số động học ma sát
kinetic friction
ma sát động học
kinetic temperature
nhiệt độ động học
kinetic theory of gases
lý thuyết động học chất khí
kinetic theory of gases
lý thuyết khí động học
kinetic theory of gases
thuyết động học của khí
kinetic theory of matter
nhiệt độ động học
động lực
kinetic energy head
cột nước động lực
kinetic oiliness testing machine
máy thử nghiệm động lực của dầu

Địa chất

(thuộc) động lực học

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
active , brisk , dynamic , dynamical , forceful , lively , sprightly , strenuous , vigorous

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top