Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kinetics

Nghe phát âm

Mục lục

/ki´netiks/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều dùng như số ít

Động học
physical kinetics
động lực học vật lý
chemical kinetics
động lực học hoá học

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

động (lực) học

Toán & tin

kinh trắc học
động hình học

Kỹ thuật chung

động học
chemical kinetics
động học hóa học
fluid kinetics
động học chất lỏng
gas kinetics
khí động học
Kinetics Internet Protocol (KIP)
Giao thức động học Internet
kinetics of mechanical systems
động học hệ cơ (học)
kinetics of particle
động học chất điểm
động lực học
gas kinetics
động lực học chất khí

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top