Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kingly

Nghe phát âm

Mục lục

/´kiηli/

Thông dụng

Tính từ
Vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
regal , aristocratic , noble , royal , august , grand , imperial , imperious , lordly , majestic , monarchical , regnal , sovereign , splendid , stately

Từ trái nghĩa

adjective
abject , mean , servile , slavish , unkingly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top