Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kingship

Nghe phát âm

Mục lục

/´kiηʃip/

Thông dụng

Danh từ
Địa vị làm vua
Vương quyền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kingsport

    cột đỡ,
  • Kingston Telecommunications Laboratories (UK) (KTL)

    các phòng thí nghiệm viễn thông kingston (anh),
  • Kingston valve

    van thông biển, van kingston, van ngoài mạn (tàu thủy),
  • Kingwood

    / ´kiη¸wud /, danh từ, gỗ braxin cứng và đẹp,
  • Kinhte

    ,
  • Kinin

    một trong nhóm các polypeptic tự nhiên (có tính dãn mạch làm giãn),
  • Kink

    / kiηk /, Danh từ: nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...), sự lệch lạc (về tư tưởng,...
  • Kink (of rope)

    nút (dây thừng),
  • Kink band

    băng gấp,
  • Kink of a rope

    sự quấn dây cáp, sự xoắn dây cáp,
  • Kinkajou

    / ´kinkə¸dʒu: /, Danh từ: (động vật học) gấu trúc potôt,
  • Kinked

    ,
  • Kinked demand curve

    đường cầu gút, đường cầu gẫy,
  • Kinkier

    nếp uốn,
  • Kinkiness

    Danh từ: sự quăn, sự xoắn (tóc), (thông tục) tính lập dị; tính đỏng đảnh,
  • Kinky

    / ´kiηki /, Tính từ: quăn, xoắn (tóc), (thông tục) lập dị; đỏng đảnh, Từ...
  • Kinless

    / ´kinlis /, tính từ, không bà con, không thân thích; không gia đình,
  • Kinnesophobia

    chứng sợ vận động,
  • Kinnikinnick

    Danh từ, cũng kinnikinic: sự pha trộn lá khô, vỏ cây và đôi khi cả thuốc lá dễ hút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top