Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kiss of peace

Thông dụng

Danh từ

Sự ôm hôn; bắt tay long trọng trong những khoá lễ nhà thờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kiss roll

    trục làm ẩm,
  • Kissable

    / ˈkɪsəbəl /, Tính từ: Đáng hôn, trông muốn hôn,
  • Kissed

    ,
  • Kisser

    Danh từ: người hôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái mồm; môi; cái mặt, Từ...
  • Kisses

    ,
  • Kissing

    Danh từ: sự hôn; sự ôm hôn, Từ đồng nghĩa: noun, caressing , embracing...
  • Kissing kind

    tính từ, thân mật đến mức có thể ôm hôn,
  • Kissing spine

    mỏm gai châu đầu, mỏm gai chụm đầu,
  • Kissing ulcer

    loét đối diện,
  • Kist

    / kist /, Danh từ: (phương ngữ) cái hòm, rương lớn (đựng quần áo, tư trang của cô dâu),
  • Kit

    / kit /, Danh từ: (viết tắt) của kitten, thùng gỗ; chậu gỗ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông...
  • Kit-bag

    / ´kit¸bæg /, danh từ, túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội, của người đi du lịch...)
  • Kit-cat

    / ´kitkæt /, Danh từ: kit-cat club câu lạc bộ của đảng uých, hội viên câu lạc bộ đảng uých,...
  • Kit Parts List (KPL)

    danh mục các chi tiết của bộ công cụ,
  • Kit bag

    Nghĩa chuyên ngành: túi dụng cụ, Từ đồng nghĩa: noun, ditty bag , duffle...
  • Kitchen

    / ´kitʃin /, Danh từ: phòng bếp, nhà bếp, Xây dựng: nhà bếp,
  • Kitchen-anteroom

    phòng trước bếp,
  • Kitchen-dining room space unit

    blốc nhà bếp-phòng ăn, khối nhà bếp-phòng ăn,
  • Kitchen-garden

    / ´kitʃin´ga:dn /, Kinh tế: vườn rau,
  • Kitchen-maid

    / ´kitʃin¸meid /, danh từ, chị phụ bếpbếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top