Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kit

Nghe phát âm

Mục lục

/kit/

Thông dụng

Danh từ

(viết tắt) của kitten
Thùng gỗ; chậu gỗ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ
Đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi (săn bắn), đi câu...)
Dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề
a carpenter's kit
bộ đồ nghề thợ mộc
Túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy)

Động từ

Trang bị đồ đạc quần áo
Sắm sửa đồ nghề

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính ) bộ dụng cụ, bộ công cụ

Xây dựng

bộ dụng cụ, bộ đồ nghề

Cơ - Điện tử

Bộ đồ nghề, hộp dụng cụ, bộ dụng cụ

Cơ khí & công trình

túi đồ nghề

Ô tô

bộ phụ tùng

Điện

hợp bộ

Kỹ thuật chung

bộ công cụ
bộ đồ nghề
bộ dụng cụ
hộp dụng cụ

Kinh tế

bộ đò lắp rắp
bộ đồ nghề
chậu gỗ
dụng cụ
thùng gỗ
trang cụ
vật liệu và linh kiện làm sẵn để lắp ráp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accoutrements , apparatus , assortment , bag , collection , container , effects , gear , impedimenta , implements , material , outfit , pack , paraphernalia , rig , satchel , selection , set , stock , stuff , suitcase , supplies , tackle , things , tools , trappings , utensils , equipment , instruments , knapsack , lot

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top