Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kitchen

Mục lục

/´kitʃin/

Thông dụng

Danh từ

Phòng bếp, nhà bếp

Chuyên ngành

Xây dựng

nhà bếp

Kỹ thuật chung

bếp

Kinh tế

nhà bếp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
canteen , cookery , cookhouse , cook’s room , cuisine , eat-in , gallery , galley , kitchenette , mess , scullery , caboose , cooking , cookroom , galley(nautical) , scullery (back kitchen)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top