Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kiting

Mục lục

/kitiη/

Kinh tế

bịp bợm
dở trò láu cá
rút tiền bằng chi phiếu khống
viết chi phiếu không tiền bảo chứng

Chứng khoán

Gian lận

Xem thêm các từ khác

  • Kiting cheque

    chi phiếu khống, chi phiếu không tiền bảo chứng,
  • Kitsch

    / ´kitʃ /, Danh từ: vật hào nhoáng, nhưng không có giá trị thực sự,
  • Kitten

    / kitn /, Danh từ: mèo con, cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo, Ngoại động...
  • Kittenish

    / ´kitəniʃ /, Tính từ: (thuộc) mèo con; như mèo con, Đùa nghịch loăng quăng như mèo con, Đỏng...
  • Kittenishness

    / ´kitəniʃnis /,
  • Kitting

    sắp xếp, bố trí lắp đặt,
  • Kittiwake

    / ´kiti¸weik /, Danh từ: (động vật học) mòng biển xira,
  • Kittle

    / kitəl /, Tính từ: khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...), khó tính, hay giận, khó chơi...
  • Kittle cattle

    Thành Ngữ:, kittle cattle, (nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử
  • Kitty

    / ´kiti /, Danh từ: sự góp vốn, vốn góp, (thông tục) mèo con, Toán &...
  • Kiva

    Danh từ: căn phòng một phần ở dưới đất dùng trong những buổi tế lễ (của người da đỏ...
  • Kiviat graph

    giản đồ kiviat,
  • Kiwi

    Danh từ: (động vật học) chim kivi, (hàng không), (từ lóng) nhân viên "không bay" (phụ trách các...
  • Kiwi fruit

    Thành Ngữ:, kiwi fruit, quả kivi
  • Kjeldahl digestion appatus

    máy phân tích nitơ kieldahl, thiết bị (chưng cất) kjeldahl,
  • Kjeldahl method

    phương pháp kjeldahl,
  • Kjeldale method

    phương pháp kjeldale (xác định đạm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top