Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kitty

Mục lục

/´kiti/

Thông dụng

Danh từ

Sự góp vốn, vốn góp
(thông tục) mèo con

Chuyên ngành

Toán & tin

(lý thuyết trò chơi ) tiền thua cuộc

Kỹ thuật chung

nút bấm

Kinh tế

tiền góp
vốn chung
vốn góp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cat , jackpot , kitten , pool , pot , pussy , stakes

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top