Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kleptomaniac

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kleptou´meini¸æk/

Thông dụng

Danh từ
Người ăn cắp vặt, người tắt mắt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
criminal , pilferer , shoplifter , thief

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kleptophobia

    ám ánh sợ bị mất cắp, ám ảnh sợ mắc tội ăn cắp,
  • Klieg light

    Danh từ, cũng kleig .light: Đèn hồ quang cực mạnh dùng trong xưởng làm phim,
  • Klipspringer

    / ´klip¸spriηə /, Danh từ: (động vật học) linh dương nam phi,
  • Kloof

    / klu:f /, Danh từ: hẽm núi; thung lũng (ở nam phi), Kỹ thuật chung:...
  • Kluckle rail

    gờ mũi tàu, góc lượn mũi tàu,
  • Kluxer

    / ´klʌksə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đảng viên đảng 3 k,
  • Klystron

    / 'klistrɔn /, Danh từ: (vật lý) klytron, Toán & tin: (vật lý ) klitroon...
  • Klystron amplifier

    bộ chuyển tiếp klystron, bộ khuếch đại kystron,
  • Klystron oscillator

    bộ dao động klystron, đèn dao động điện tử,
  • Klystron repeater

    bộ chuyển tiếp klystron, bộ khuếch đại klystron, bộ lặp klystron,
  • Km

    ,
  • Km/h

    kilômet trên giờ,
  • Km (kilometer)

    kilômet, bằng 1000 m,
  • Km post

    cột cây số, cột cây số,
  • Kn (knot)

    đơn vị tốc độ (hải lý/giờ =1852m/h),
  • Knack

    / næk /, Danh từ, ít khi dùng số nhiều: sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay, mẹo,...
  • Knack down oil

    tách dầu khỏi nước,
  • Knacker

    / ´nækə /, Danh từ: người chuyên mua ngựa già để giết thịt, người chuyên buôn tàu (nhà...)...
  • Knacker line

    dây hiệu (mỏ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top