Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knavery

Mục lục

/´neivəri/

Thông dụng

Danh từ
Sự bất lương, tính đểu giả, tính xỏ lá ba que
Hành động bất lương, hành vi đểu giả
Trò tinh quái, trò nghịch ác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Knavish

    / ´neiviʃ /, tính từ, lừa đảo, lừa bịp; đểu giả, xỏ lá ba que, (từ cổ,nghĩa cổ) tinh quái, nghịch ác, Từ...
  • Knavishly

    Phó từ: ranh ma, tinh quái,
  • Knavishness

    / ´neiviʃnis /,
  • Knead

    / ni:d /, Ngoại động từ: nhào lộn (bột làm bánh, đất sét...), (nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn...
  • Kneader

    / ´ni:də /, Xây dựng: máy nhào (đất), Kỹ thuật chung: máy nhào trộn,...
  • Kneading

    thoa bóp, sự khuấy trộn, sự nhào trộn, sự trộn, sự nhào trộn, sự khuấy trộn, sự nhào trộn,
  • Kneading-trough

    Danh từ: máng nhào bột,
  • Kneading action

    tác động nhào trộn,
  • Kneading machine

    máy nhào trộn, Danh từ: máy nhào bột, Địa chất: máy khuấy,
  • Kneading table

    bàn nhào trộn,
  • Kneading trough

    thùng trộn,
  • Knee

    / ni: /, Danh từ: Đầu gối, chỗ đầu gối quần, (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay, chân quỳ hình...
  • Knee-and-column milling machine

    máy phay công xôn, máy phay công xôn-trụ,
  • Knee-boot

    Danh từ: giày ống (đến tận gần đầu gối),
  • Knee-brace

    thanh chống xiên, thanh chống xiên,
  • Knee-breeches

    / ´ni:¸britʃiz /, danh từ số nhiều, quần ngắn đến tận gần đầu gối (khác với quần sóoc),
  • Knee-chest position

    tư thế qùyngực chạm đùi,
  • Knee-deep

    / ´ni:´di:p /, tính từ, sâu đến tận đầu gối,
  • Knee-girder bascule

    cầu mở nâng dùng dầm khuỷu,
  • Knee-high

    / ´ni:´hai /, tính từ, cao đến đầu gối, knee-high to a grasshopper, bé tí tẹo, lùn tịt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top