Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knee

Nghe phát âm

Mục lục

/ni:/

Thông dụng

Danh từ

Đầu gối
up to one's knee
đến tận đầu gối
Chỗ đầu gối quần
the trousers bulge at the knees
quần phồng ra ở chỗ đầu gối
(kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay
Chân quỳ hình thước thợ ( (cũng) knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc

Ngoại động từ

Hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối
Làm chắc (khung...) bằng sắt thước thợ
(thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối

Cấu trúc từ

to bend the knee to somebody
quỳ gối trước ai
to bow the knee before somebody
chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào
to bring someone to his knees
bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng
To get off one's knees
Đứng dậy (sau khi quỳ)
to give (offer) a knee to somebody
giúp đỡ ai, phụ tá ai
(thể dục,thể thao) đỡ (một võ sĩ quyền Anh) cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu
to go on one's knees
quỳ gối
to go on one's knees to somebody
quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai i
on one's knees
quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mìnhh
it is on the knees of the gods
còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

đầu gối, khuỷu, khớp, ke, ke khung, chỗ uốn

Cơ khí & công trình

ke khung
giá côngxon

Xây dựng

điểm uốn gập

Y học

khớp gối
heel-knee test
thử nghiệm gót chân - khớp gối
interosseous ligament of knee
dây chằng bắt chéo khớp gối
lateral ligament of knee
dây chằng ngoài khớp gối
lateral meniscus of knee joint
sụn bên khớp gối
medial meniscus of knee joint
sụn trong khớp gối
oblique ligament of knee
dây chằng chéo khớp gối

Điện lạnh

chỗ gập

Kỹ thuật chung

chỗ uốn
khớp quay
khúc cong
khuỷu
beam knee
khuỷu dầm (đóng tàu)
knee (-toggle) lever
đòn (bẩy) khuỷu
knee bend
khuỷu ống
knee bend
ống khuỷu
knee brace
khuỷu giằng
knee brace
thanh giằng khuỷu
knee bracket plate
tấm giằng khuỷu
knee clamp
khuỷu kẹp
knee fold
nép khuỷu
knee fold
nếp uốn dạng khuỷu
knee fold
nếp uốn khuỷu
knee joint
khớp khuỷu
knee of a curve
khuỷu gấp của đường cong
knee-pipe
ống khuỷu
pipe knee
khuỷu ống
khuỷu nối ống
khuỷu ống
độ cong
giá công xôn
giá đỡ
góc
gối
ống cút
ống góp
ống khuỷu
thanh chống xiên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
geniculate , patellar
noun
patella , popliteal
verb
geniculate

Xem thêm các từ khác

  • Knee-and-column milling machine

    máy phay công xôn, máy phay công xôn-trụ,
  • Knee-boot

    Danh từ: giày ống (đến tận gần đầu gối),
  • Knee-brace

    thanh chống xiên, thanh chống xiên,
  • Knee-breeches

    / ´ni:¸britʃiz /, danh từ số nhiều, quần ngắn đến tận gần đầu gối (khác với quần sóoc),
  • Knee-chest position

    tư thế qùyngực chạm đùi,
  • Knee-deep

    / ´ni:´di:p /, tính từ, sâu đến tận đầu gối,
  • Knee-girder bascule

    cầu mở nâng dùng dầm khuỷu,
  • Knee-high

    / ´ni:´hai /, tính từ, cao đến đầu gối, knee-high to a grasshopper, bé tí tẹo, lùn tịt
  • Knee-high to a grasshopper

    Thành Ngữ:, knee-high to a grasshopper, bé tí xíu, bé tí tẹo
  • Knee-hole

    / ´ni:¸houl /, danh từ, khoảng trống giữa hai ngăn tủ để dúi đầu gối vào, knee-hole table, bàn có khoảng trống giữa hai...
  • Knee-jerk

    / ´ni:¸dʒə:k /, danh từ, (y học) phản xạ bánh chè, Từ đồng nghĩa: adjective, automatic , expected...
  • Knee-joint

    / ´ni:¸dʒɔint /, danh từ, (giải phẫu) khớp đầu gối, (kỹ thuật) mối ghép đòn khuỷ,
  • Knee-length

    Tính từ: dài đến đầu gối,
  • Knee-pad

    Danh từ: miếng vải, cao su hoặc da bảo vệ đầu gối ( (cũng) kneecap),
  • Knee-pan

    / ´ni:¸pæn /, danh từ, (giải phẫu) xương bánh chè ( (cũng) kneecap)),
  • Knee-pipe

    ống khuỷu,
  • Knee-type milling machine

    máy phay kiểu côngxon,
  • Knee (-toggle) lever

    đòn (bẩy) khuỷu,
  • Knee action

    tác dụng uốn cong,
  • Knee bend

    khuỷu vuông góc, khuỷu ống, ống khuỷu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top