Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knell

Nghe phát âm

Mục lục

/nel/

Thông dụng

Danh từ

Hồi chuông báo tử
Điềm cáo chung, điềm tận số (của một chế độ, một tập đoàn...)

Động từ

Rung lên ai oán, kêu lên buồn thảm
Báo điềm cáo chung, báo điềm tận số
(từ cổ,nghĩa cổ) đánh hồi chuông báo tử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bong , chime , peal , strike , toll , bell , proclaim , ring , signal , sound , summon , warning

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Knelt

    / nelt /,
  • Knesset

    Danh từ: hội đồng lập pháp của ixraen,
  • Knew

    / nu , nyu /,
  • Knick-knack

    / ´nik¸næk /, Danh từ: Đồ trang sức lặt vặt, đồ trang trí lặt vặt; đồ lặt vặt,
  • Knick-knackery

    / ´nik¸nækəri /, danh từ, những đồ trang sức lặt vặt, những đồ trang trí lặt vặt; những đồ lặt vặt (nói chung), nghề...
  • Knickerbocker

    / ´nikə¸bɔkə /, Danh từ: người hà lan ban đầu định cư tại nữu-ước, thị dân nữu-ước,...
  • Knickerbocker glory

    Danh từ: món ăn tráng miệng, kèm lẫn với trái cây v. v. (để trong cốc cao),
  • Knickerbockers

    / ´nikə¸bɔkəz /, danh từ số nhiều, quần chẽn gối,
  • Knickers

    / ´nikəz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) (như) knickerbockers, quần lót chẽn gối (của phụ nữ),...
  • Knickers inter

    (từ lóng) xùy! ( thán từ tỏ sự thách thức hoặc khinh bỉ),
  • Knickknack

    Nghĩa chuyên ngành: đồ trang sức linh tinh, đồ trang trí ít có giá trị, đồ trang trí ít giá trị,...
  • Knife

    / naif /, Danh từ, số nhiều .knives: con dao, (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo, Ngoại...
  • Knife, craftsman

    dao thủ công,
  • Knife, putty

    dao trét keo,
  • Knife, round cutting, 45 degree, curved

    dao mổ, cắt hình tròn, 45 độ, cong,
  • Knife, switch

    dao ngắt điện,
  • Knife-board

    / ´naifbɔ:d /, danh từ, bàn rửa dao, ghế nóc xe (ghế đôi kê theo chiều dọc trên nóc xe buýt),
  • Knife-boy

    Danh từ: em bé rửa dao,
  • Knife-cut veneer

    lớp ốp (gỗ) ván cắt,
  • Knife-edge

    / ´naifedʒ /, Danh từ: lưỡi dao, cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân), mong manh, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top