Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knickknack

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

đồ trang sức linh tinh
đồ trang trí ít có giá trị
đồ trang trí ít giá trị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bagatelle , bauble , bibelot , bric-a-brac , conversation piece , curio , curiosity , device , embellishment , flummery , frill , furbelow , gadget * , miniature , notion , novelty , objet d’art , ornament , plaything * , showpiece , souvenir , thingamajig * , toy , trapping , trifle , whatnot , whimsy , gewgaw , gimcrack , trinket , decoration , gadget , knack

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top