Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knightly

Nghe phát âm

Mục lục

/´naitli/

Thông dụng

Tính từ
Có tinh thần hiệp sĩ, thượng võ; nghĩa hiệp, hào hiệp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
chivalrous , courtly , gallant , stately

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Knismogenic

    gây cảm giác buồnbuốn,
  • Knit

    / nit /, Động từ knitted, .knit: Đan (len, sợi...), nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt,...
  • Knits

    ,
  • Knitted fabric

    vải dệt kim,
  • Knitted glass fabric

    vải sợi thủy tinh dệt kim,
  • Knitter

    / ´nitə /, danh từ, may đan (len, sợi); máy dệt kim, người đan (len, sợi),
  • Knitting

    / ´nitiη /, Danh từ: việc đan len, hàng len, đồ đan; hàng dệt kim, Y học:...
  • Knitting-machine

    / ´nitiηmə¸ʃi:n /, danh từ, máy đan (len, sợi), máy dệt kim,
  • Knitting-needle

    / ´nitiη¸ni:dəl /, danh từ, kim đan, que đan,
  • Knitting machine oil

    dầu máy đan,
  • Knitting needle

    kim đan,
  • Knitwear

    / ´nitwɛə /, Danh từ: Đồ đan, quần áo đan; hàng dệt kim,
  • Knitwork

    Danh từ: công việc đan, Đồ đan; hàng dệt kim,
  • Knives

    / naivz /,
  • Knob

    / nɔb /, Danh từ: quả đấm (ở cửa, tủ...), bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên (than, đường...),...
  • Knob celeriac

    rễ cần tây,
  • Knob insulator wiring

    dây (mắc) trên puli,
  • Knob mounting

    thiết bị con lăn, thiết bị trục lăn,
  • Knob num

    núm vặn, nút bấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top