Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knit

Nghe phát âm

Mục lục

/nit/

Thông dụng

Động từ knitted, .knit

Đan (len, sợi...)
Nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt
mortar knits bricks together
hồ vữa kết chặt các hòn gạch lại với nhau
Liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...)
a closely knit argument
lý lẽ chặt chẽ
Cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán)
to knit one's brows
cau mày
to knit up
khâu lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...)
Kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc
Kết thúc (cuộc tranh luận...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Dệt may

tết

Kỹ thuật chung

bện
đan

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
affiliate , affix , ally , bind , cable , connect , contract , crochet , fasten , heal , interlace , intermingle , join , link , loop , mend , net , purl , repair , secure , sew , spin , tie , unite , weave , web , conjoin , consolidate , furrow , intertwine , plait , stitch , wrinkle

Từ trái nghĩa

verb
unknit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top