Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knobstick

Nghe phát âm

Mục lục

/´nɔb¸stik/

Thông dụng

Danh từ

Gậy tày, dùi cui
(từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá bãi công

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Knock

    / nɔk /, Danh từ: cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời phê...
  • Knock-about

    Tính từ: nhộn nhịp, vui nhộn, hào hứng (tiết mục biểu diễn), Danh từ:...
  • Knock-down

    / ´nɔk´daun /, Tính từ: Đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm), tối thiểu, có thể bán được...
  • Knock-down condition

    điều kiện tháo rời,
  • Knock-down test

    sự thử co, sự thử dát,
  • Knock-down vessel

    bể chứa thùng đựng,
  • Knock-for-knock

    Tính từ: (bảo hiểm) mỗi công ty chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại (cho người có hợp...
  • Knock-free

    / ´nɔk¸fri: /, Kỹ thuật chung: không nổ,
  • Knock-free fuel

    nhiên liệu không gây nổ,
  • Knock-in

    đóng (đinh),
  • Knock-knee

    đầu gối vẹo trong . các chân cong bất thường vào trong.,
  • Knock-kneed

    / ¸nɔk´ni:d /, tính từ, có chân vòng kiềng,
  • Knock-knees

    / ´nɔk´ni:z /, danh từ, Đầu gối khuỳnh vào (khiến dáng đi vòng kiềng),
  • Knock-off

    / ´nɔk´ɔ:f /, Kỹ thuật chung: máy bơm phun, Kinh tế: bớt, bớt, giảm...
  • Knock-off motion

    cơ cấu dừng nhanh, cơ cấu ngắt nhanh,
  • Knock-off wheel

    bánh xe một ốc khóa,
  • Knock-on

    Danh từ: (môn bóng bầu dục) sự tung bóng lên, sự bật ra,
  • Knock-on effect

    hậu quả đánh vào, phản ứng dây chuyền,
  • Knock-out

    / ´nɔk´aut /, tính từ, (thể dục,thể thao) nốc ao, hạ đo ván (cú đấm quyền anh), danh từ, (thể dục,thể thao) cú nốc ao,...
  • Knock-out agreement

    thỏa thuận ghìm giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top