Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knocker

Nghe phát âm

Mục lục

/´nɔkə/

Thông dụng

Danh từ

Người đánh, người đập; người gõ cửa
Vòng sắt để gõ cửa, búa gõ cửa (treo sẵn ở cửa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phê bình kịch liệt, người chỉ trích gay gắt
Ma báo mỏ (người ta tin rằng nó gõ ở đâu thì chỗ ấy có quặng)
( số nhiều) vú của phụ nữ
up to the knocker
(từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ

Chuyên ngành

Xây dựng

cái búa gỗ

Kinh tế

người gõ cửa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top