Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knoll

Nghe phát âm

Mục lục

/noul/

Thông dụng

Danh từ

Đồi nhỏ, gò

Nội động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) rung (chuông)

Ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ)

Rung (chuông)
Đánh chuông điểm (giờ)
Rung chuông gọi

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đỉnh doi cát

Kỹ thuật chung

đồi nhỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acclivity , ascent , bluff , butte , cliff , drift , dune , elevation , esker , headland , heap , highland , hillock , hilltop , hummock , inclination , incline , knoll , mesa , mound , mount , precipice , prominence , promontory , ridge , rise , slope , summit , hill , knell , knob , ring , sound , tumulus

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top