- Từ điển Anh - Việt
Knowledge
Nghe phát âmMục lục |
/'nɒliʤ/
Thông dụng
Danh từ
Sự biết
Sự nhận biết, sự nhận ra
Sự quen biết
Sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức
Tin, tin tức
Chuyên ngành
Toán & tin
sự hiểu biết
Xây dựng
kiến thức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ability , accomplishments , acquaintance , apprehension , attainments , awareness , cognition , comprehension , consciousness , dirt * , discernment , doctrine , dogma , dope * , education , enlightenment , erudition , expertise , facts , familiarity , goods * , grasp , inside story , insight , instruction , intelligence , judgment , know-how * , learning , light * , lore , observation , philosophy , picture , power * , principles , proficiency , recognition , scholarship , schooling , science , scoop * , substance , theory , tuition , wisdom , information , data , fact , anschauung , apperception , clairvoyance , cognizance , culture , encyclopedism , experience , humanism , inkling , intuition , ken , know-how , omniscience , omniscience (universal knowledge) , pansophism , pedantry , perception , polymathy , prescience(foreknowledge) , profundity , rationalism , revelation , sagacity , savoir-faire , savoir faire , technique , understanding , virtuosity
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Knowledge-base system
hệ cơ sở tri thức, -
Knowledge-based system
hệ thống chuyên gia, hệ căn cứ kiến thức, -
Knowledge-intensive industry
ngành tập trung tri thức, -
Knowledge. industry
công nghiệp chất xám, công nghiệp tri thức, -
Knowledge Base (AI) (KB)
cơ sở (kho) tri thức (trí tuệ nhân tạo), -
Knowledge Interchange Format (KIF)
khuôn dạng trao đổi kiến thức, -
Knowledge Management (KM)
quản lý tri thức, -
Knowledge Query and Manipulation Language (KQML)
ngôn ngữ hỏi và thao tác kiến thức, -
Knowledge Retrieval System (KRS)
hệ thống truy tìm kiến thức, -
Knowledge acquisition
sự nắm bắt tri thức, sự tiếp nhận tri thức, thu thập kiến thức, -
Knowledge analysis and design system (KADS)
hệ thống phân tích và thiết kế tri thức, -
Knowledge base
cơ sở kiến thức, cơ sở tri thức, nền tảng kiến thức, sở tri thức, knowledge-base system, hệ cơ sở tri thức, knowledge-base... -
Knowledge deployment
triển khai tri thức, -
Knowledge domain
vùng kiến thức, -
Knowledge economy
kinh tế tri thức, -
Knowledge engineer
kỹ sư kiến thức, -
Knowledge engineering
công nghệ chất xám, công nghệ tri thức, công nghệ trí thực, kỹ nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường... -
Knowledge engineering (KE)
công nghệ chất xám, -
Knowledge engineering environment (KEE)
môi trường công nghệ tri thức, -
Knowledge harvesting
sự thu thập tri thức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.