- Từ điển Anh - Việt
Knuckle
Nghe phát âmMục lục |
/nʌkl/
Thông dụng
Danh từ
Khớp đốt ngón tay
Khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lợn, cừu...)
(kỹ thuật) khớp nối
(nghĩa bóng) bị mắng mỏ, bị trách phạt
Ngoại động từ
Cốc (bằng ngón tay)
Ấn bằng cách gập ngón tay lại
Nội động từ
Tì đốt ngón tay xuống đất (để bắn bi)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
bản lề, khớp, khuỷu
Cơ - Điện tử
Bản lề, khớp, khuỷu
Cơ khí & công trình
khớp di động
Toán & tin
khuỷu, khớp nối
Kỹ thuật chung
bản lề
khớp
- knuckle arm
- tay khớp dẫn hướng
- knuckle bearing
- gối khớp
- knuckle bearing
- gối khớp, gối bản lề
- knuckle joint
- khớp bản lề
- knuckle post
- trụ khớp
- knuckle-joint
- khớp quay
- knuckle-joint
- khớp khuỷu
- overhead-line knuckle
- khớp nối đường dây trời
- steering knuckle
- cấn khớp nối hướng dẫn
- steering knuckle
- trục khớp nối dẫn hướng
- steering knuckle arm
- cần khớp nối dẫn hướng
- steering knuckle arm
- cần khớp nối hướng dẫn
- steering knuckle pivot or king pin
- chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xe
khớp nối
Giải thích EN: A protruding angle at the intersection of two surfaces or members, as in a roof or ship hull..Giải thích VN: Một góc lồi ra ở một góc cắt của 2 bề mặt hay 2 bộ phận, như là trên mui của thân tàu.
khuỷu
- knuckle bend
- khuỷu có bán kính bé
- knuckle joint
- mối nối khuỷu
- knuckle-joint
- khớp khuỷu
- overhead-line knuckle
- khuỷu đường dây trời
vấu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Knuckle-buster
khóa rãnh trượt, -
Knuckle-joint
/ ´nʌkl¸dʒɔint /, Danh từ: khớp đốt, (kỹ thuật) khớp nối, Kỹ thuật... -
Knuckle-out chuck
phần bả cổ không có khớp vai, -
Knuckle arm
tay khớp dẫn hướng, trục dẫn hướng, -
Knuckle bearing
gối khớp, gối bản lề, ổ tựa kiểu bản lề, gối bản lề, gối khớp, -
Knuckle bend
khuỷu có bán kính bé, -
Knuckle end
đầu xương đầu khuỷu, -
Knuckle joint
mối nối khuỷu, khớp nối, khớp bản lề, -
Knuckle pin
trụ quay lái, -
Knuckle post
trụ máy trục đứng, trụ khớp, -
Knuckle rod
thanh móc nối, -
Knuckle sheave
puli chuyển hướng cáp, -
Knuckle spindle
ngõng trục am quay, -
Knuckle thread
ren tròn, -
Knucklebone
Danh từ: xương đốt, xương khuỷu, ( số nhiều) trò chơi đốt xương, xương đốt, xương khớp,... -
Knuckled
, -
Knuckleduster
Danh từ: quả đấm sắt (để đánh nhau), -
Knucklehead
Danh từ: người ngu đần, -
Knuckles
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.