Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kook

Nghe phát âm

Mục lục

/ku:k/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người lập dị, người gàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crackpot , crank , crazy * , dingbat , flake * , fruitcake , lamebrain , lunatic , nut , screwball * , wacko , weirdo , crazy , eccentric , demento , flake , screwball

Xem thêm các từ khác

  • Kookaburra

    / ´kukə¸bʌrə /, Danh từ: chim bói cá to ở uc,
  • Kookie

    / ´ku:ki /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lập dị, gàn,
  • Kookly

    Phó từ: lập dị, gàn,
  • Kopec

    Danh từ: Đồng côpêch (tiền liên-xô),
  • Kopeck

    như kopec, đồng kô-péc của liên xô, đồng kô-pếc liên xô,
  • Kopf-tetanus

    bệnh uốn ván đầu,
  • Kophemia

    chứng điếc lời,
  • Kopiopia

    (chứng) mỏi mắt.,
  • Kopje

    / ´kɔpi /, danh từ, Đồi, gò (ở nam phi),
  • Kopophobia

    ám ảnh sợ mệt nhọc,
  • Kopp's law

    định luật kopp,
  • Koran

    / ´kɔ:ra:n /, Danh từ: kinh co-ran (đạo hồi),
  • Koranic

    Tính từ: (thuộc) kinh co-ran; trong kinh co-ran,
  • Korea

    / kə´ri:ə /, tên đầy đủ:hàn quốc, tên thường gọi:hàn quốc(hay còn gọi là:nam hàn, nam triều tiên hay Đại hàn), diện...
  • Korea Telecommunication Authority (KTA)

    cơ quan viễn thông hàn quốc,
  • Korean

    / kə'riən /, Tính từ: (thuộc) triều tiên, Danh từ: người triều tiên,...
  • Korma

    Danh từ: món ăn cóoc-ma ấn Độ (thịt, đôi khi là rau ninh với nước, sữa chua hoặc kem),
  • Korndorfer starting

    phương pháp khởi động korndorfer,
  • Koro

    trạng thái lo âu,
  • Korteweg-de Vries equation

    phương trình korteweg-de vries,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top