Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kvetch

Mục lục

/´kvetʃ/

Thông dụng

Nội động từ
(từ lóng) than phiền, kêu ca
Đau quặn, đau thắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kw (kilowatt)

    kilô oát,
  • Kwashiorkor

    Danh từ: chứng suy dinh dưỡng ở trẻ em, suy dinh dưỡng do thiếu protein và các thực phẩm sinh...
  • Kwela

    Danh từ: nhạc jazz ở nam phi,
  • Kwik lift mast

    giàn dựng nhanh, giàn khoan gập lại được,
  • Kyanite

    Địa chất: kianit, xianit,
  • Kyanization

    Danh từ: phương pháp dùng thủy ngân clorua chống mốc cho gỗ, xử lý gỗ bằng thuỷ ngân clo-rua...
  • Kyanize

    / ´kaiə¸naiz /, Ngoại động từ: dùng thủy ngân clorua chống mốc cho gỗ,
  • Kyasanur Forest disease

    bệnh rừng kyasanur,
  • Kyasanur forest disease

    bệnh rừng kyasanur,
  • Kye

    Danh từ số nhiều, cũng ky: (phương ngữ) gia súc,
  • Kyknotic

    kết đặcnhân (tế bào),
  • Kyle

    / kail /, Danh từ: kênh, eo biển nhỏ (ở Ê cốt),
  • Kylin

    / 'kailin /, Danh từ: con kỳ lân,
  • Kylito

    kilit,
  • Kyllosis

    dị dạng bàn chân,
  • Kyloe

    / ´kailou /, Danh từ: bò cailu (giống bò nhỏ sừng dài ở Ê-cốt),
  • Kymocyclograph

    vận động ký,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top