Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

L - dopa

Y học

see levodopa.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • L antenna

    ăng ten chữ l,
  • L bar

    thanh thép chữ l,
  • L capture

    sự bắt k,
  • L electron

    electron l,
  • L handle socket wrench

    chìa khóa đầu ống cán chữ l,
  • L head engine

    động cơ có xupáp đặc,
  • L shaped pier

    cầu tàu hình l,
  • L square

    thước, êke, thép ê ke,
  • La

    / lɑ: /, Danh từ: (âm nhạc) la, viết tắt, el ' ei, los angeles (tiểu bang california của mỹ)
  • La-di-da

    / 'la:di:dɑ /, Danh từ: người màu mè, người kiểu cách, Từ đồng nghĩa:...
  • LaTeX

    / ´leiteks /, Danh từ: nhựa mủ, giống như latec, nhựa mủ (cây), thuộc mủ, giống như mủ, có...
  • La farge cement

    xi-măng vôt xỉ thuỷ lực,
  • Laager

    / ´la:gə /, Danh từ: trại phòng ngự (có xe vây quanh), (quân sự) bãi để xe bọc sắt, Nội...
  • Lab

    như laboratory, viết tắt, công đảng anh ( labour party), Kỹ thuật chung: phòng thí nghiệm,
  • Lab ferment

    rennin,
  • Lab flotation machine

    Địa chất: máy tuyển nổi dùng trong phòng thí nghiệm,
  • Lab mixer

    máy trộn của phòng thí nghiệm,
  • Lab secretion

    (sự) tiết lab enzym,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top