Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Labeller

Mục lục

/´leibələ/

Thông dụng

Danh từ

Người dán nhãn, máy dán nhãn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

người dãn nhãn
máy dán nhãn
front of pack labeller
máy dán nhãn mặt trước kiện
hand labeller
máy dán nhãn bằng tay
pressure sensitive labeller
máy dán nhãn nhạy áp lực

Kinh tế

người dán nhãn
người dán nhãn (hàng hóa)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top