Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lability

Nghe phát âm

Mục lục

/lə'biliti/

Thông dụng

Danh từ

Tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi
(vật lý), (hoá học) tính không ổn định, tính không bền

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

độ không bền

Điện lạnh

tính không bền

Kinh tế

tính dễ hỏng
tính dễ rụng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top