Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Labour supply

Nghe phát âm

Kinh tế

cung ứng nhân công
sức lao động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Labour surplus economy

    nền kinh tế dư thừa lao động, nền kinh tế dư thừa sức lao động,
  • Labour theory of value

    Danh từ: thuyết giá trị lao động (trong (kinh tế) học mác), thuyết giá trị sức lao động,
  • Labour troubles

    bạo động của công nhân, những cuộc bạo động của công nhân,
  • Labour turnover

    lượng lưu chuyển nhân lực,
  • Labour union

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) công hội, công đoàn, nghiệp đoàn, enterprise labour union, công đoàn...
  • Labour unrest

    tình trạng bất ổn của thợ thuyền,
  • Labour variances

    những phương sai của lao động,
  • Labour ward

    Danh từ: phòng đẻ,
  • Laboured

    / 'leibəd /, Tính từ: nặng nhọc, khó khăn, không thanh thoát, cầu kỳ, laboured breathing, hơi thở...
  • Labourer

    / 'leibərə /, Danh từ: người lao động chân tay, lao công, Xây dựng:...
  • Labouring

    / 'leibəriη /, tính từ, cần lao, lao động, the labouring people, nhân dân lao động, labouring man, người lao động, công nhân
  • Labouring class

    giai cấp công nhân,
  • Labouring class (the ..)

    giai cấp công nhân,
  • Labourist

    / 'leibərist /, Danh từ: Đảng viên công đảng ( anh),
  • Labourite

    / 'leibərait /, như labourist,
  • Labra

    / 'leibrə /, Danh từ: (động vật học) môi trên (sâu bọ),
  • Labrador

    / 'læbrədɔ: (r) /, Danh từ: loại chó tha mồi có lông đen hoặc vàng, Kỹ...
  • Labrador retriever

    Danh từ: loại chó săn biết tìm và nhặt con vật bị bắt đem về,
  • Labradorite

    / ,læbrə'dɔ:rait /, la-bra-đo-rit, labrađorit, Địa chất: labradorit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top