Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Labra

Mục lục

/'leibrə/

Thông dụng

Cách viết khác labrum

Danh từ

(động vật học) môi trên (sâu bọ)

Xem thêm các từ khác

  • Labrador

    / 'læbrədɔ: (r) /, Danh từ: loại chó tha mồi có lông đen hoặc vàng, Kỹ...
  • Labrador retriever

    Danh từ: loại chó săn biết tìm và nhặt con vật bị bắt đem về,
  • Labradorite

    / ,læbrə'dɔ:rait /, la-bra-đo-rit, labrađorit, Địa chất: labradorit,
  • Labret

    / 'leibret /, Danh từ: Đồ trang sức (mảnh vỏ ốc, hến v. v..) đục lỗ đeo ở môi, đĩa môi,
  • Labrid

    / 'leibret /, Danh từ: họ cá hăng chài,
  • Labrocyte

    tế bào bón, dưỡng bào,
  • Labroid

    / 'læbrɔid /, Danh từ:,
  • Labrum

    / 'leibrəm /, như labra, Y học: môi gờ,
  • Labrum acetabulare

    gờ ổ cối,
  • Labrum glenoidale

    gờ ổ chảo,
  • Laburnum

    / lə'bə:nəm /, như labra, gỗ kim tước,
  • Labyrinth

    / 'læbərinθ /, Danh từ: cung mê, mê hồn trận, trạng thái rắc rối phức tạp, Đường...
  • Labyrinth (inner ear)

    mê đạo (tai trong),
  • Labyrinth joint

    chỗ nối nghoằn nghèo,
  • Labyrinth of ethmoid

    khối bên củaxương sàn,
  • Labyrinth ofethmoid

    khối bên của xương sàn,
  • Labyrinth packing

    vòng đệm khuất khúc, sự độn kiểu đường nối, vòng bít khuất khúc, đệm kín khuất khúc, đệm kín kiểu mê lộ,
  • Labyrinth seal

    ổ chèn có cách, ổ chèn có nhiều gờ, đệm kín kiểu đường rối, đệm kín khuất khúc, đệm kín kiểu mê lộ,
  • Labyrinth sealing

    sự đệm kín khuất khúc, sự đệm kín kiểu rối,
  • Labyrinth spillway

    đập tràn chữ chi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top