Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Labyrinth

Mục lục

/'læbərinθ/

Thông dụng

Danh từ

Cung mê, mê hồn trận
Trạng thái rắc rối phức tạp
Đường dẫn (nước và quặng trong hầm mỏ)
(giải phẫu) đường rối (tai trong); tai trong

Chuyên ngành

Toán & tin

mê lộ, đường rối

Xây dựng

đuờng rối, mê cung, mê lộ

Điện lạnh

mê cung

Kỹ thuật chung

đường rối
mê lộ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
coil , complication , convolution , entanglement , intricacy , jungle , knot , mesh , morass , perplexity , problem , puzzle , riddle , skein , snarl , tangle , web , cat's cradle , maze , complexity , network

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top