- Từ điển Anh - Việt
Lacerate
Mục lục |
/´læsəreit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Xé, xé rách
Làm tan nát, làm đau (lòng)
hình thái từ
- V_ed: lacerated
- V_ing:lacerating
Chuyên ngành
Xây dựng
xé, xé rách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- claw , gash , harm , hurt , injure , jag , lance , maim , mangle , mutilate , puncture , rend , rip , score , serrate , slash , stab , torment , torture , cut , distress , harrow , harry , knife , laniate , pierce , slice , slit , tear , wound
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lacerated
rách, xé nát (thực) khiá rách, -
Lacerated wound
vết thương rách, -
Lacerating machine
máy thử kéo đứt, -
Laceration
/ ,læsə'reiʃn /, Danh từ: sự xé rách, (y học) vết rách, Y học: rách,... -
Lacertian
/ lə'sə∫ən /, Tính từ:, -
Lacertilian
/ ,læsə'tiljən /, Tính từ: thuộc hoặc giống con thằn lằn, Danh từ:... -
Lacertus
dây chằng cơ ., -
Lacet
/ la.sɛ /, đường quanh co lên dốc, đường quanh co, (từ gốc pháp) phiên âm đọc là la sê, -
Lacet road
đường ngoằn nghèo, -
Laceword
/ 'leis,wə:k /, Danh từ: Đồ ren hoặc giống đồ ren, -
Lacey's wetted perimeter
chu vi ướt lacey, -
Lacey Act
đạo luật lacey, -
Laches
/ 'lætʃiz /, Danh từ: (pháp lý) sự sao lãng, sự biếng trễ, Kinh tế:... -
Lachrymal
/ 'lækriməl /, Tính từ: (thuộc) nước mắt, lachrymal duct, ống nước mắt, lachrymal gland, tuyến... -
Lachrymation
/ ,lækri'mei∫ən /, Danh từ, cũng lacrimation: sự chảy nước mắt quá nhiều hoặc không bình thường,... -
Lachrymator
/ 'lækrimeitə /, Danh từ: (hoá học) chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt, -
Lachrymatory
/ 'lækrimeitəri /, Danh từ: bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ la mã, có giả thuyết là để đựng... -
Lachrymose
/ 'lækrimous /, Tính từ: hay chảy nước mắt, khóc lóc, buồn rầu, sụt sùi, sướt mướt,Lachymal probing set
bé èng th«ng tuyÕn lÖ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.