Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lack of funds

Kinh tế

sự thiếu vốn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lack of fusion

    sự không nấu cháy,
  • Lack of glueing

    chỗ không (thấu) keo, sự không thấu keo,
  • Lack of homogeneity

    sự thiếu tính đồng chất,
  • Lack of miscibility

    không hòa trộn,
  • Lack of penetration

    sự hàn không thấm, chỗ hàn không đầy, sự hàn không thấu,
  • Lack of resources

    sự thiếu nguồn vốn,
  • Lack of space

    sự thiếu diện tích, sự thiếu không gian, sự chật chội,
  • Lack of title

    sự thiếu căn cứ,
  • Lack of uniformity

    sự không đồng đều,
  • Lack of voltage

    thiếu điện áp,
  • Lack or parallelism

    tính không song song,
  • Lackadaisical

    / ,lækə'deizikəl /, Tính từ: Đa sầu, đa cảm; yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả, Từ...
  • Lackadaisically

    / ,lækə'deizikəli /, Phó từ: Ủy mị, đa sầu đa cảm, ẻo lả,
  • Lackadaisicalness

    / ,lækə'deizikəlnis /, danh từ, tính đa sầu, tính đa cảm; tính yếu đuối, tính uỷ mị (tâm hồn),
  • Lackaday

    / ,lækə'dei /, thán từ, (từ cổ, nghĩa cổ) ôi (dùng để diễn tả sự buồn bã, tiếc hoặc không tán thành),
  • Lacked

    ,
  • Lacker

    / 'lækə /, như lacquer, Kỹ thuật chung: đánh vécni, sơn,
  • Lackey

    / 'læki /, Danh từ: người hầu, đầy tớ, kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai, Từ...
  • Lacking

    / 'lækiη /, Tính từ: ngu độn; ngây ngô, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top