Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lackluster


Mục lục

/'læklʌstə/

Thông dụng

Cách viết khác lacklustre

Tính từ

Lờ đờ, không sáng (mắt...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
blah * , blind , boring , colorless , dark , dead , dim , drab , draggy , dry , flat * , ho-hum , laid-back * , leaden , lusterless , matte , muted , nothing * , obscure , pabulum * , prosaic , sombre , unimaginative , uninspired , vanilla * , vapid , zero * , flat , mat , arid , aseptic , earthbound , flavorless , lifeless , matter-of-fact , pedestrian , spiritless , sterile , stodgy , blah , bland , dull , humdrum

Từ trái nghĩa

adjective
bright , enthusiastic , lively , shining , shiny , spirited

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top