Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lactate

Mục lục

/´lækteit/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) lactat

Nội động từ

Tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

lactat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top