Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lacuna

Mục lục

/lə'kju:nə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều là .lacunae hoặc lacunas

Chỗ thiếu sót, chỗ khiếm khuyết, kẽ hở

Chuyên ngành

Toán & tin

lỗ hổng, chỗ khuyết

Kỹ thuật chung

chỗ thiếu
lỗ hổng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
break , hiatus , interim , void , cavity , depression , gap , interval , opening , pause , space

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top