Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lade

Mục lục

/leid/

Thông dụng

Ngoại động từ, động tính từ quá khứ là laded hoặc .laden

Chất hàng (lên tàu)
to lade a ship with cargo
chất hàng lên tàu

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

tải (trọng)

Cơ - Điện tử

Vật nặng, tải trọng, (v) chất hàng (lên tàu)

Kỹ thuật chung

chất hàng
chất tải
cửa sông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
burden , cumber , encumber , freight , load , saddle , tax , weight , pile , bail , ladle , scoop

Xem thêm các từ khác

  • Laded

    ,
  • Laden

    / 'leidn /, Thời quá khứ của .lade: Tính từ: chất đầy, nặng trĩu,...
  • Laden draft

    mớm nước có tải,
  • Laden draught

    nước chịu tải,
  • Laden fluid

    dung dịch nặng,
  • Laden in bulk

    chất đầy (hàng lên tàu), được xếp đầy hàng rời,
  • Laden weight

    tổng trọng lượng, tổng trọng lượng hàng chở, trọng lượng chở đầy, trọng lượng có tải,
  • Ladida

    Tính từ: (thực vật) điệu bộ; màu mè; kiểu cách; điệu đàng, a ladida accent, phát âm kiểu cách,...
  • Ladies

    Danh từ số nhiều: quý bà, cô nương, tiểu thư (số nhiều), phòng vệ sinh nữ (công cộng),
  • Ladies' man

    Danh từ: anh chàng nịnh đầm,
  • Ladies' room

    phòng vệ sinh nữ, Danh từ: phòng vệ sinh nữ,
  • Ladies' tresses

    Danh từ: loại phong lan hoa trắng,
  • Ladies toilet

    buồng vệ sinh phụ nữ,
  • Ladies water closet

    buồng xí phụ nữ,
  • Ladin

    Danh từ: nhóm phương ngữ thụy sỹ, người nói tiếng rômansơ như ngôn ngữ mẹ đẻ của mình,...
  • Lading

    / 'leidiɳ /, Danh từ: sự chất hàng (lên tàu), hàng hoá (chở trong tàu), Xây...
  • Lading of a ship

    chất hàng xuống tàu, việc chất hàng xuống tàu,
  • Lading of ship

    việc bốc hàng xuống tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top