Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ladle

Mục lục

/'leɪdl/

Thông dụng

Danh từ

Cái môi (để múc)

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Gàu rót, thùng rót, gáo rót

Cơ khí & công trình

gầu rót
thùng rót
bulkl ladle
thùng rót có cán

Xây dựng

gáo rót
súc bằng gàu

Kỹ thuật chung

gáo
gàu
nồi rót tay
múc

Kinh tế

cái môi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bail , lade , scoop
noun
bail , calabash , cyathus , dip , dipper , pour , scoop , serve , spoon

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top