Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Ladyship

    / ´leidiʃip /, Danh từ: thân thế quý tộc (của một người đàn bà), tâu lệnh bà, her ladyship,...
  • Laetare sunday

    Danh từ: ngày chủ nhật thứ tư của mùa chay,
  • Laetrile

    hợp chất có chứacyanide chiết xuất từ quả đào.,
  • Laeve

    nhẵn, không có lông nhung.,
  • Laevo

    Tính từ: Y học: prefix see levo-.,
  • Laevocardia

    tim sang trái , vị trí bình thường của tím, có đỉnh hướng về bên trái.,
  • Laevodopa

    Danh từ: (hoá học) aminoaxit,
  • Laevogyrate

    / ¸li:vou´dʒaireit /, tính từ, (hoá học) quay trái, tả tuyến,
  • Laevorotation

    / ¸li:vourou´teiʃən /, danh từ, sự quay về phía trái; sự quay ngược chiều kim đồng hồ,
  • Laevorotatory

    / li:vou'routətəri /, Tính từ: quay về phía trái; quay ngược chiều kim đồng hồ, Kỹ...
  • Laevulose

    / 'li:vjulous /, Danh từ: (hoá học) levuloza, đường quả, Thực phẩm:...
  • Laffer curve

    đường cong laffer,
  • Lag

    / læg /, Danh từ, (từ lóng): người tù khổ sai, Án tù khổ sai, Ngoại động...
  • Lag-window

    cửa trì hoãn,
  • Lag angle

    góc trễ,
  • Lag bolt

    vòng khâu móc, đinh ốc lớn, tấm che kín, bulông bắt gỗ, vít bắt gỗ,
  • Lag bridge

    cầu mố một,
  • Lag compensation

    sự hiệu chỉnh trễ pha,
  • Lag correlation

    tương quan trễ,
  • Lag covariance

    hiệp phương sai trễ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top